Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Nghĩa
Mã sinh viên: 1041010455
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
5 Hình họa 3 4 D 4 (D) 18/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
7 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
8 Cơ lý thuyết 7 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 1 3.2 F 3.2 (F) 02/06/2016
14 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2016
15 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2016
16 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
17 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
18 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 08/06/2016
19 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/06/2016
20 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2016
21 Hình họa ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý cắt 0 2.5 F 2.5 (F) 13/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 21/12/2016
25 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
27 Kỹ thuật điện 3.5 4 D 4 (D) 29/12/2016
28 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
29 CAD 6 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
30 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2017
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
34 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
35 Lý thuyết điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
38 Phương pháp tính I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 CAD/CAE I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 Công nghệ CNC I (I)
44 Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 16/02/2017
45 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2017
46 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2017
47 Lý thuyết điều khiển 0 2.1 F 2.1 (F) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo