Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đức
Mã sinh viên: 1041010463
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 3.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
6 Vật liệu học 0 2.3 F 2.3 (F) 28/01/2016
7 Hình họa 6 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
10 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tin học văn phòng I (I)
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Vật lý I (I)
19 Vẽ kỹ thuật I (I)
20 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý cắt I (I)
22 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD I (I)
24 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chi tiết máy I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hóa học đại cương I (I)
28 Lý thuyết điều khiển I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Máy cắt I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo