Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Nhạ
Mã sinh viên: 1041010465
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 2.5 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2016
5 Toán cao cấp 1 0.5 2.3 F 2.3 (F) 11/01/2016
6 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2016
7 Hình họa 4 5 D 5 (D) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
11 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 11/06/2016
17 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2 3.2 F 3.2 (F) 20/06/2016
19 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 08/06/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2017
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD 6 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.4 D 4.4 (D) 28/12/2016
25 Nguyên lý cắt 0.5 2.7 F 2.7 (F) 12/12/2016
26 Thuỷ lực đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2017
27 Chi tiết máy I (I)
28 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2016
29 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 12/06/2017
30 Lý thuyết điều khiển 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
33 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 06/12/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Phương pháp tính I (I)
43 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2017
45 Lý thuyết điều khiển 6 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo