Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thế
Mã sinh viên: 1041010471
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
3 Cơ lý thuyết 0 2.5 F 2.5 (F) 02/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
5 Vật liệu học ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Hình họa 0.5 1 F 1 (F) 16/02/2016 ĐPK
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
9 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
13 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 11/06/2016
14 Vật lý 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 20/06/2016
16 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
19 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
21 Hình họa 1.5 3 F 3 (F) 11/09/2017 ĐPK
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Nguyên lý cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 12/12/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 09/01/2017
25 Kỹ thuật điện 2.5 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2016
26 CAD 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
28 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 27/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
30 Hóa học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
35 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Phương pháp tính I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 06/12/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
45 Cơ lý thuyết 5.5 5 D 5 (D) 24/08/2016
46 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 01/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
48 Vật liệu học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo