Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Nguyên
Mã sinh viên: 1041010476
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
5 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
6 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
7 Hình họa 5 5 D 5 (D) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
11 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
16 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2016
17 Vật lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/08/2016
18 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2016
19 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 08/06/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017
21 Đồ án chi tiết máy (I)
22 Thuỷ lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2017
23 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 12/12/2016
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Kỹ thuật điện 2.5 3.9 F 3.9 (F) 29/12/2016
26 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
28 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 27/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 24/12/2016
30 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 3 3.6 F 3.6 (F) 01/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
34 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
35 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 06/12/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 CAD/CAE I (I)
43 Phương pháp tính I (I)
44 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
45 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2017
46 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo