Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đắc Tuân
Mã sinh viên: 1041010477
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 8 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
5 Toán cao cấp 1 9 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2016
6 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
7 Hình họa 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 9 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Sức bền vật liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 11/06/2016
17 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 9 9.1 A 9.1 (A) 20/06/2016
19 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2017
21 Thuỷ lực đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
22 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 12/12/2016
23 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
25 CAD 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 28/12/2016
27 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
29 Hóa học đại cương 9.5 8.6 A 8.6 (A) 12/06/2017
30 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
33 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 CAD/CAE I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 24/11/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Phương pháp tính I (I)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo