Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Đăng
Mã sinh viên: 1041010484
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
3 Cơ lý thuyết 9 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2016
4 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
5 Vật liệu học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
6 Hình họa 7.5 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
10 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Sức bền vật liệu 6 6.9 C 6.9 (C) 11/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
18 Nguyên lý máy 8 8.5 A 8.5 (A) 08/06/2016
19 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2017
20 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2016
21 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
22 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
23 CAD 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
25 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2016
27 Hóa học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2017
28 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2017
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
32 Máy cắt 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 06/12/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Phương pháp tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo