Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thắng
Mã sinh viên: 1041010486
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
6 Vật liệu học 8 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
7 Hình họa 8 7 B 7 (B) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
11 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 9 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Sức bền vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2016
17 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2016
19 Nguyên lý máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/06/2016
20 Nguyên lý cắt I (I)
21 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 CAD I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Chi tiết máy I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chi tiết máy I (I)
27 Nguyên lý cắt I (I)
28 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
29 Tiếng Anh 1 I (I)
30 Kỹ thuật điện I (I)
31 CAD I (I)
32 Bóng chuyền 1 (I)
33 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 19/12/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo