Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trọng Hưởng
Mã sinh viên: 1041010487
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2016
5 Toán cao cấp 1 2 3.2 F 3.2 (F) 11/01/2016
6 Vật liệu học 0 1.3 F 1.3 (F) 28/01/2016
7 Hình họa 2.5 2.2 F 2.2 (F) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Tin học văn phòng 2 4 D 4 (D) 20/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 1 3.2 F 3.2 (F) 07/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
15 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vật lý 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2016
19 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
22 Nguyên lý cắt 2.5 4.5 D 4.5 (D) 12/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 6 6 C 6 (C) 09/01/2017
24 Kỹ thuật điện 3 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
25 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
27 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 27/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
29 Lý thuyết điều khiển 0 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 01/07/2017
32 Máy cắt 2 4 D 4 (D) 03/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 CAD/CAE I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Phương pháp tính I (I)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo