Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Tiến
Mã sinh viên: 1041010490
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
6 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
7 Hình họa 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
11 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 14/07/2016 ĐPK
13 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 11/06/2016
17 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.9 F 3.9 (F) 20/06/2016
19 Nguyên lý máy 5.5 6 C 6 (C) 08/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Thuỷ lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2017
22 Nguyên lý cắt 0.800000011920929 2.9 F 2.9 (F) 13/01/2017 ĐPK
23 Kỹ thuật điện 1.5 3.4 F 3.4 (F) 29/12/2016
24 CAD 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
25 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 D 5 (D) 28/12/2016
26 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
27 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2016
29 Hóa học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
30 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 01/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
34 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
35 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 06/12/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 CAD/CAE I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Phương pháp tính I (I)
44 Nguyên lý cắt 3.5 5 D 5 (D) 20/08/2017
45 Sức bền vật liệu 2.5 4.5 D 4.5 (D) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo