Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Qúy
Mã sinh viên: 1041010491
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
3 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
4 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
5 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
6 Hình họa 4 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 20/07/2016
9 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 11/06/2016
14 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
16 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
19 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2017
22 Phương pháp tính I (I)
23 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
24 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 12/12/2016
25 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
26 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
28 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
29 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
30 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
31 Hóa học đại cương I (I)
32 Hóa học đại cương I (I)
33 Lý thuyết điều khiển 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2017
35 Máy cắt 0 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 20/12/2017
40 Công nghệ CNC I (I)
41 CAD/CAE I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.8 F 3.8 (F) 17/02/2017
44 Sức bền vật liệu 0.5 2.8 F 2.8 (F) 11/09/2017 ĐPK
45 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Sức bền vật liệu I (I)
47 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo