Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khánh
Mã sinh viên: 1041010495
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
6 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2016
7 Hình họa 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 1 3.3 F 3.3 (F) 07/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2 3.2 F 3.2 (F) 20/06/2016
19 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
21 Phương pháp tính I (I)
22 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Thuỷ lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
25 Nguyên lý cắt 1.5 3.5 F 3.5 (F) 12/12/2016
26 Kỹ thuật điện 2 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2016
27 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
28 Tiếng Anh 1 2.5 3.6 F 3.6 (F) 16/01/2017
29 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
30 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
31 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hóa học đại cương I (I)
34 Lý thuyết điều khiển 1 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
35 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 01/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
37 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2017
38 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
39 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 CAD/CAE I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 06/12/2017
45 Tiếng Anh 3 I (I)
46 Kỹ năng giao tiếp I (I)
47 Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 16/02/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 09/09/2017
49 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
50 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/08/2017
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo