Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 1041010502
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
3 Cơ lý thuyết 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2016
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
5 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2016
6 Hình họa 4.5 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Tin học văn phòng I (I)
9 Toán cao cấp 2A 1.5 3 F 3 (F) 18/06/2016
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
12 Sức bền vật liệu 1 3.4 F 3.4 (F) 11/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vật lý 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 2 3.7 F 3.7 (F) 20/06/2016
16 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2016
17 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
18 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
22 Nguyên lý cắt 2.5 4 D 4 (D) 12/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
24 Kỹ thuật điện 5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
25 CAD 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
27 Chi tiết máy I (I)
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
29 Tiếng Anh 1 I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
31 Hóa học đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 12/06/2017
32 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 1 2 3.3 F 3.3 (F) 01/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
35 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 06/12/2017
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 CAD/CAE I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Phương pháp tính I (I)
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2017
47 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
48 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2017
50 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017
51 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo