Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Khánh
Mã sinh viên: 1041010519
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
5 Cơ lý thuyết 5.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2016
7 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
8 Hình họa 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
13 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
14 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
16 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
17 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
20 Vẽ kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 20/06/2016
21 Nguyên lý máy 7 7.8 B 7.8 (B) 08/06/2016
22 Thuỷ lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2017
23 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 12/12/2016
24 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
25 CAD 8.5 8 B 8 (B) 07/02/2017
26 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2017 ĐPK
27 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
28 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 24/12/2016
30 Phương pháp tính I (I)
31 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
38 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
39 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 06/12/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Công nghệ CNC I (I)
43 CAD/CAE I (I)
44 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
45 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
46 Hóa học đại cương 8 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo