Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Dương
Mã sinh viên: 1041010536
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
3 Cơ lý thuyết 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2016
4 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
5 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
6 Hình họa 6.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 11/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 20/06/2016
18 Nguyên lý máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2016
19 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2017 ĐPK
20 Tiếng Anh 1 2 3.6 F 3.6 (F) 20/02/2017 ĐPK
21 Thuỷ lực đại cương 9.5 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2017
22 Kỹ thuật điện 2 3.6 F 3.6 (F) 11/01/2017 ĐPK
23 CAD 7 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
25 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 27/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 12/06/2017
29 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
32 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2017
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 CAD/CAE I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Phương pháp tính I (I)
41 Sức bền vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2017
42 Toán cao cấp 2A 9.5 9 A 9 (A) 15/02/2017
43 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
44 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo