Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Anh Lâm
Mã sinh viên: 1041010537
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
3 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2016
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
5 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
6 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 18/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 20/07/2016
9 Toán cao cấp 2A 1.5 3.8 F 3.8 (F) 16/07/2016 ĐPK
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
12 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 20/06/2016
16 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2016
17 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
18 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
20 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2017
21 Nguyên lý cắt 5.5 6 C 6 (C) 12/12/2016
22 Kỹ thuật điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2016
23 CAD 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2017
24 Tiếng Anh 1 3 3.8 F 3.8 (F) 16/01/2017
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
26 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 24/12/2016
28 Tiếng Anh 1 I (I)
29 Đồ án chi tiết máy (I)
30 Hóa học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển 2 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
34 Máy cắt 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
35 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
36 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 05/12/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 CAD/CAE I (I)
43 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo