Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1041010538
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2016
5 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
6 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 28/01/2016
7 Hình họa 8 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Tin học văn phòng I (I)
12 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 8.3 B 8.3 (B)
16 Sức bền vật liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 11/06/2016
17 Vật lý 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2016
19 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Thuỷ lực đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2017
22 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2017
23 Nguyên lý cắt 0.5 2.8 F 2.8 (F) 12/12/2016
24 Kỹ thuật điện 3 4.4 D 4.4 (D) 29/12/2016
25 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
27 Chi tiết máy I (I)
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
30 Hóa học đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 12/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
34 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
35 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Phương pháp tính I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 31/08/2017
44 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017
45 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
46 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo