Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Long
Mã sinh viên: 1041010540
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
5 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2016
6 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
7 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 28/01/2016
8 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
12 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 1 3.2 F 3.2 (F) 07/06/2016
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 11/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
19 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 20/06/2016
20 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2016
21 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
22 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
23 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 12/12/2016
24 Kỹ thuật điện 3 4.4 D 4.4 (D) 29/12/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
26 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2.5 F 2.5 (F) 28/12/2016
28 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2016
30 Hóa học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 12/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển 0 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 28/06/2017
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
34 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
35 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 06/12/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 CAD/CAE I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
44 Phương pháp tính I (I)
45 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 09/02/2017
46 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/08/2017
47 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/08/2017
48 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7 B 7 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo