Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Đức
Mã sinh viên: 1041010548
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
3 Cơ lý thuyết 5.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2016
4 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
5 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
6 Hình họa 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 18/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 1 3.2 F 3.2 (F) 07/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 11/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.4 F 2.4 (F) 20/06/2016
18 Nguyên lý máy 7 7.8 B 7.8 (B) 08/06/2016
19 Thuỷ lực đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2017
20 Nguyên lý cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/12/2016
21 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
23 CAD 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 3 F 3 (F) 28/12/2016
25 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2016
27 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2017
28 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/07/2017
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
32 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 06/12/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Phương pháp tính I (I)
42 Sức bền vật liệu I (I)
43 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo