Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hán Hưng
Mã sinh viên: 1041010557
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 3 5 D 5 (D) 02/01/2016
5 Hình họa 4.80000019073486 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2016 ĐPK
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
7 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
12 Sức bền vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 10/06/2016
13 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2016
14 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016 ĐPK
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
18 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 08/06/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
20 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2016
21 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
22 Vật lý 9 9 A 9 (A) 25/08/2017
23 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2017
24 Kỹ thuật điện 3.5 4 D 4 (D) 29/12/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
26 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2017
27 CAD 6 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
28 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
29 Nguyên lý cắt 2 4.2 D 4.2 (D) 12/12/2016
30 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
31 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 16/06/2017
32 Lý thuyết điều khiển 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
34 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2017
35 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
36 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2017
37 Hóa học đại cương 9 8.1 B 8.1 (B) 18/06/2017
38 CAD/CAE I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 1 2.7 F 2.7 (F) 19/12/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Tiếng Anh 3 I (I)
45 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 16/02/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017
48 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017
49 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2017
50 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 14/09/2016 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo