Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Bá Minh
Mã sinh viên: 1041010560
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
3 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 8 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
5 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
7 Vật liệu học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
12 Sức bền vật liệu 5.5 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
13 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2016
14 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
18 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
20 Kỹ thuật điện 2.5 3 F 3 (F) 29/12/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
22 Chi tiết máy ** ** ** ** 13/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý cắt 2 4.2 D 4.2 (D) 12/12/2016
26 Tiếng Anh 1 1 2.6 F 2.6 (F) 20/01/2017
27 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2017
28 Kỹ thuật điện I (I)
29 Tiếng Anh 1 I (I)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
31 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Máy cắt 6 7 B 7 (B) 19/06/2017
34 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2017
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
37 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 05/12/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Phương pháp tính I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Công nghệ CNC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo