Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Sỹ Nam
Mã sinh viên: 1041010567
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 11/01/2016
5 Cơ lý thuyết 8 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
6 Hình họa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
8 Vật liệu học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 05/06/2016
13 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
14 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2016
15 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
19 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 08/06/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
21 Kỹ thuật điện 2.5 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
23 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2017
24 CAD I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
26 Nguyên lý cắt 1 3.5 F 3.5 (F) 12/12/2016
27 Tiếng Anh 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2017
28 Thuỷ lực đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
30 Lý thuyết điều khiển 5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
31 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 14/06/2017
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Máy cắt 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2017
34 Hóa học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2017
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 24/11/2017
38 CAD/CAE I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
43 Nguyên lý cắt 8 8 B 8 (B) 20/08/2017
44 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2017
45 Kỹ thuật điện 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2017
46 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
47 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo