Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Sơn
Mã sinh viên: 1041010574
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 8 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
5 Hình họa 3 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
7 Vật liệu học 0 2.6 F 2.6 (F) 14/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 05/06/2016
12 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2016
13 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2016
14 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 13/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 5 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2016
18 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 08/06/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
20 Hình họa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện 1.5 3 F 3 (F) 29/12/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
23 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 09/02/2017
24 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
26 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 12/12/2016
27 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
28 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
29 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 01/07/2017
31 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 CAD/CAE I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
39 Hóa học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
41 Pháp luật đại cương 2 3.6 F 3.6 (F) 01/09/2017
42 Phương pháp tính 4.5 5 D 5 (D) 23/08/2017
43 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2017
44 Vật liệu học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
45 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo