Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Phong Quang
Mã sinh viên: 1041010580
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2016
3 Cơ lý thuyết 1 3.2 F 3.2 (F) 02/01/2016
4 Hình họa 0.5 2.5 F 2.5 (F) 08/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
6 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Giáo dục thể chất 2 1 3.3 F 3.3 (F) 05/06/2016
11 Sức bền vật liệu 4 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2016
12 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2016
13 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 13/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2016
17 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2016
18 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
19 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ năng giao tiếp I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
22 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật điện 2 1.8 F 1.8 (F) 29/12/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
25 Chi tiết máy 1 2.8 F 2.8 (F) 09/02/2017
26 CAD I (I)
27 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
28 Nguyên lý cắt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/12/2016
29 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2017
30 Lý thuyết điều khiển 1.5 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Máy cắt 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2017
33 Hóa học đại cương 7.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2017
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
36 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 01/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phương pháp tính I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 05/12/2017
42 Cơ lý thuyết I (I)
43 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2017
45 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
46 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo