Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tú
Mã sinh viên: 1041010586
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
3 Cơ lý thuyết 9 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
4 Hình họa 2 3.4 F 3.4 (F) 08/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
6 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/06/2016
11 Sức bền vật liệu 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
12 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2016
13 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 13/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
17 Nguyên lý máy 7.5 8 B 8 (B) 08/06/2016
18 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
19 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
21 Chi tiết máy I (I)
22 CAD I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết điều khiển I (I)
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Máy cắt I (I)
28 Hóa học đại cương I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo