Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Duy
Mã sinh viên: 1041010587
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
4 Hình họa 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
5 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
7 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 4.5 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 20/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vật lý 7 7.6 B 7.6 (B) 13/06/2016
17 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2016
18 Sức bền vật liệu 1 3.7 F 3.7 (F) 10/06/2016
19 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
20 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
21 Toán cao cấp 1 5 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2017
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
24 Đồ án chi tiết máy (I)
25 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 12/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
27 CAD 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
28 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2017
29 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
30 Kỹ thuật điện 4 4.4 D 4.4 (D) 29/12/2016
31 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 01/07/2017
33 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
36 Hóa học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2017
37 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
38 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 CAD/CAE I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp 7 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
49 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 27/02/2017
50 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo