Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thức
Mã sinh viên: 1041010607
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2016
5 Hình họa 2 3.3 F 3.3 (F) 08/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
7 Vật liệu học 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
12 Sức bền vật liệu 3.5 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2016
13 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2016
14 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2016
18 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
20 Hình họa 6 6 C 6 (C) 24/08/2017
21 Kỹ thuật điện 4.5 4.4 D 4.4 (D) 29/12/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 B 7 (B) 16/12/2016
23 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2017
24 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
26 Nguyên lý cắt 1.5 3.7 F 3.7 (F) 12/12/2016
27 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
28 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
30 Tin học văn phòng I (I)
31 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2017
32 Lý thuyết điều khiển 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Máy cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2017
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 14/06/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 05/12/2017
39 CAD/CAE I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Công nghệ CNC I (I)
44 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
45 Nguyên lý cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2017
46 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo