Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1041010615
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
3 Cơ lý thuyết 7 8 B 8 (B) 02/01/2016
4 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
6 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 05/06/2016
11 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2016
12 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2016
13 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 D 4 (D) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2016
17 Nguyên lý máy 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/06/2016
18 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
22 Kỹ thuật điện 4.5 4.4 D 4.4 (D) 29/12/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
24 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2017
25 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
26 Nguyên lý cắt 1.5 3.7 F 3.7 (F) 12/12/2016
27 Thuỷ lực đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Đồ án chi tiết máy (I)
31 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
32 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2017
33 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Máy cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2017
36 Hóa học đại cương 9.5 9 A 9 (A) 18/06/2017
37 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
38 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 14/06/2017
39 CAD/CAE I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
46 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
47 CAD/CAM 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo