Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Dũng
Mã sinh viên: 1041010620
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
5 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
7 Vật liệu học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
12 Sức bền vật liệu 3.5 4 D 4 (D) 10/06/2016
13 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 11/06/2016
14 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 4.5 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2016
18 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2016
22 Cơ lý thuyết 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
23 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
24 Kỹ thuật điện 0.5 1.3 F 1.3 (F) 29/12/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
26 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 09/02/2017
27 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
29 Nguyên lý cắt 1.5 3.7 F 3.7 (F) 12/12/2016
30 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2017
33 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Máy cắt 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2017
36 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 CAD/CAE I (I)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 16/02/2017
43 Hóa học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2017
44 Nguyên lý cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2017
45 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 31/08/2017
46 Kỹ thuật điện 2 3.9 F 3.9 (F) 29/08/2017
47 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/02/2017
48 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo