Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Quang Hiệp
Mã sinh viên: 1041010621
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2016
3 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 02/01/2016
4 Hình họa 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
6 Vật liệu học 9 8.6 A 8.6 (A) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
11 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 10/06/2016
12 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 11/06/2016
13 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
17 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 08/06/2016
18 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Kỹ thuật điện 8.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
22 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 09/02/2017
23 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
24 CAD 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
26 Nguyên lý cắt 6.5 7 B 7 (B) 12/12/2016
27 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2017
28 Lý thuyết điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
29 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2017
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Máy cắt 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2017
32 Hóa học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 05/12/2017
36 Phương pháp tính I (I)
37 CAD/CAE I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Công nghệ CNC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo