Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Xuân Quân
Mã sinh viên: 1041010627
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
3 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
4 Hình họa 2.5 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
6 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 24/03/2016
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 05/06/2016
11 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 10/06/2016
12 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 11/06/2016
13 Vật lý 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 18/06/2016
17 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2016
18 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
19 Hình họa 10 9.7 A 9.7 (A) 26/08/2016
20 Kỹ thuật điện 3.5 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 8 B 8 (B) 16/12/2016
22 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2017
23 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
24 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
25 Nguyên lý cắt 1 3.3 F 3.3 (F) 12/12/2016
26 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
27 Thuỷ lực đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
28 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 01/07/2017
29 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Lý thuyết điều khiển 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 CAD/CAE I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp 7.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/02/2017
39 Hóa học đại cương 9.5 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2017
40 Nguyên lý cắt 9 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2017
41 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2017
42 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017
43 Kỹ thuật điện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2017
44 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo