Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoàng Sơn
Mã sinh viên: 1041010635
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2016
5 Hình họa 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
7 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Sức bền vật liệu I (I)
14 Tin học văn phòng I (I)
15 Vật lý I (I)
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 2A I (I)
19 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
21 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Chi tiết máy I (I)
24 CAD I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết điều khiển I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Máy cắt I (I)
30 Hóa học đại cương I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo