Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thành Đạt
Mã sinh viên: 1041010639
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
3 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hình họa I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Vật liệu học ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Sức bền vật liệu I (I)
13 Tin học văn phòng I (I)
14 Vật lý I (I)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 2A I (I)
18 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
20 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 CAD I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo