Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kim Văn Quy
Mã sinh viên: 1041010640
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 16/10/2015 ĐPK
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 8 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2016
5 Hình họa 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
7 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
12 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 10/06/2016
13 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2016
14 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 D 4 (D) 20/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
18 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 08/06/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2017
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
24 Kỹ thuật điện 5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2016
26 Chi tiết máy I (I)
27 CAD I (I)
28 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
29 Nguyên lý cắt 6.5 7 B 7 (B) 12/12/2016
30 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
31 Hóa học đại cương ** ** ** ** 12/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển 2 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
35 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Hóa học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo