Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Tới
Mã sinh viên: 1041010645
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
3 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
4 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
5 Vật liệu học 6 6 C 6 (C) 28/01/2016
6 Hình họa 2 3 F 3 (F) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 8.3 B 8.3 (B)
15 Sức bền vật liệu 1 3.4 F 3.4 (F) 11/06/2016
16 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2016
18 Nguyên lý máy 3.5 5.2 D 5.2 (D) 08/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Hình họa 6 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
22 Nguyên lý cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 13/01/2017 ĐPK
23 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2017
24 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
26 CAD 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/02/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
28 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
30 Phương pháp tính I (I)
31 Hóa học đại cương 2.5 3.9 F 3.9 (F) 12/06/2017
32 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 14/06/2017
35 Máy cắt 0 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
36 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2017
37 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2017
44 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 21/02/2017
45 Nguyên lý cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2017
46 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
47 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 09/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo