Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Hải Phất
Mã sinh viên: 1041010646
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 0 2.8 F 2.8 (F) 02/01/2016
5 Toán cao cấp 1 0 1 F 1 (F) 11/01/2016
6 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
7 Hình họa 3.5 4 D 4 (D) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
11 Tin học văn phòng I (I)
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Vật lý I (I)
18 Vẽ kỹ thuật I (I)
19 Nguyên lý máy ** ** ** ** 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý cắt I (I)
21 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 CAD I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Chi tiết máy I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo