Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Văn Dũng
Mã sinh viên: 1041010654
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
2 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2016
5 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
9 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
10 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
11 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
13 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
18 Kỹ thuật điện 2.5 3.6 F 3.6 (F) 29/12/2016
19 Nguyên lý cắt 2.5 4.5 D 4.5 (D) 12/12/2016
20 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
24 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 26/12/2016
25 CAD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
26 Máy cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
30 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
31 CAD/CAE I (I)
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
33 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
34 Công nghệ CNC I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Phương pháp tính I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo