Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Thủy Hà Văn Thủy
Mã sinh viên: 1041010655
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2016
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
5 Cơ lý thuyết 2 3.9 F 3.9 (F) 02/01/2016
6 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2.3 F 2.3 (F) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
11 Vật lý I (I)
12 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tin học văn phòng I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 I (I)
18 Vẽ kỹ thuật I (I)
19 Toán cao cấp 2A I (I)
20 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Chi tiết máy I (I)
25 CAD I (I)
26 Máy cắt I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Lý thuyết điều khiển I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Hóa học đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo