Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lộc Văn Đạt
Mã sinh viên: 1041010656
Lớp: ÐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
2 Toán cao cấp 1 2 3.2 F 3.2 (F) 14/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 4 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2016
5 Hình họa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý I (I)
10 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tin học văn phòng I (I)
12 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
13 Sức bền vật liệu I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vẽ kỹ thuật I (I)
17 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Chi tiết máy I (I)
24 CAD I (I)
25 Máy cắt I (I)
26 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
27 Lý thuyết điều khiển I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Hóa học đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo