Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Văn Trọng
Mã sinh viên: 1041010658
Lớp: ÐH Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2016
2 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
4 Cơ lý thuyết 1 3.7 F 3.7 (F) 02/01/2016
5 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 3 F 3 (F) 24/03/2016
9 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
10 Nguyên lý máy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
11 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 16/07/2016 ĐPK
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 20/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 9.5 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2016
18 Cơ lý thuyết 2 3.7 F 3.7 (F) 24/08/2016
19 Cơ lý thuyết 5 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Kỹ thuật điện 2 3.1 F 3.1 (F) 29/12/2016
22 Nguyên lý cắt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 12/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 24/12/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2016
26 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
27 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
28 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
29 Phương pháp tính I (I)
30 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2017
31 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2017
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Lý thuyết điều khiển I (I)
35 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
36 Hóa học đại cương 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 CAD/CAE I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
44 Kỹ thuật điện 4 4 D 4 (D) 29/08/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2017
46 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo