Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Văn Công Quang
Mã sinh viên: 1041020006
Lớp: ĐH CN CĐT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Hình họa 0.5 2.7 F 2.7 (F) 11/01/2016
4 Toán cao cấp 1 2 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016
5 Cơ khí đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
6 Cơ lý thuyết 0 1.7 F 1.7 (F) 02/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 07/06/2016
12 Sức bền vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 28/06/2016
13 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2016
18 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Cơ lý thuyết I (I)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
23 Thuỷ lực đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 03/01/2017
24 Chi tiết máy 4 5.1 D 5.1 (D) 09/01/2017
25 Hóa học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 10/12/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
27 CAD I (I)
28 Kỹ thuật điện 0 1.2 F 1.2 (F) 19/12/2016
29 Kỹ thuật lập trình I (I)
30 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
31 Lý thuyết điều khiển 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
33 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
34 Tiếng Anh 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 01/07/2017
35 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/06/2017
37 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 24/11/2017
38 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
39 Cơ điện tử 1 I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Thiết kế mạch điện tử I (I)
43 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 I (I)
45 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017
46 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2017
47 CAD ** ** ** (I) 02/03/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo