Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thành Đạt
Mã sinh viên: 1041020124
Lớp: ĐH CN CĐT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
3 Hình họa 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 27/01/2016
5 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
11 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
13 Nguyên lý máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2016
14 Vật lý 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2016
15 Tin học văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 19/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 27/08/2016
19 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2016
20 Hóa học đại cương 9.5 9.2 A 9.2 (A) 10/12/2016
21 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2017
22 Thực hành cắt gọt 1 8.3 B 8.3 (B)
23 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
24 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
25 CAD 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2017
26 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 28/12/2016
27 Chi tiết máy 6 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2017
28 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2017
29 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2017
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
32 Tiếng Anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2017
33 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.8 A 9.8 (A) 03/07/2017
34 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Cơ điện tử 1 I (I)
37 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2017
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
41 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017
42 Kỹ thuật điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2017
43 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2017
44 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo