Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Bình
Mã sinh viên: 1041020139
Lớp: ĐH CN CĐT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
3 Hình họa 9 8.6 A 8.6 (A) 11/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
5 Cơ khí đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 10 9 A 9 (A) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
11 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 9 9.2 A 9.2 (A) 23/06/2016
13 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
14 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
15 Tin học văn phòng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2016
19 Hóa học đại cương 8 8 B 8 (B) 10/12/2016
20 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2017
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Kỹ thuật điện 3.5 4 D 4 (D) 19/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
24 CAD 7 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2017
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
26 Chi tiết máy 7 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2017
27 Tiếng Anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2017
28 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2017
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
31 Tiếng Anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2017
32 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
33 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 Cơ điện tử 1 I (I)
36 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
39 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017
40 Kỹ thuật điện tử 7.5 8.1 B 8.1 (B) 25/08/2017
41 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
42 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo