Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hưởng
Mã sinh viên: 1041020143
Lớp: ĐH CN CĐT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2016
3 Hình họa 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
5 Cơ khí đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 07/06/2016
11 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 28/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2016
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
14 Vật lý 10 9.1 A 9.1 (A) 27/06/2016
15 Tin học văn phòng ** ** ** ** 19/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2016
18 Tiếng Anh 1 2.5 3.9 F 3.9 (F) 19/01/2017
19 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 10/12/2016
20 Kỹ thuật lập trình 2 3.5 F 3.5 (F) 06/01/2017
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Kỹ thuật điện 4.5 4.3 D 4.3 (D) 19/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
24 CAD 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
25 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
26 Chi tiết máy 4 6 C 6 (C) 09/02/2017
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Tin học văn phòng I (I)
29 Kỹ thuật lập trình I (I)
30 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/06/2017
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 5 D 5 (D) 14/06/2017
33 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
35 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
36 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
37 Kỹ thuật điện tử I (I)
38 Cơ điện tử 1 I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2017
42 Sức bền vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo