Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thanh Duy
Mã sinh viên: 1041020150
Lớp: ĐH CN CĐT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Cơ lý thuyết 0 2.2 F 2.2 (F) 02/01/2016
4 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
6 Cơ khí đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
12 Sức bền vật liệu 0 2.8 F 2.8 (F) 28/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 23/06/2016
14 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
15 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
16 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
19 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/12/2016
20 Kỹ thuật lập trình 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2017
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Kỹ thuật điện 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2017
24 CAD 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
26 Chi tiết máy 1 2.7 F 2.7 (F) 09/02/2017
27 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
28 Lý thuyết điều khiển 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2017
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/06/2017
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
34 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
35 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
36 Phương pháp tính I (I)
37 Cơ điện tử 1 I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2017
42 Thiết kế mạch điện tử I (I)
43 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo