Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Quyền
Mã sinh viên: 1041020151
Lớp: ĐH CN CĐT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Cơ lý thuyết 1 3.2 F 3.2 (F) 02/01/2016
4 Hình họa 1 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
6 Cơ khí đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
7 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2016
12 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 28/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2016
14 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
17 Tin học văn phòng 9 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2016
21 Hình họa 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
22 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 10/12/2016
23 Kỹ thuật lập trình 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2017
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Kỹ thuật điện 4.5 4.2 D 4.2 (D) 19/12/2016
26 Thuỷ lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
27 CAD 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
29 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 09/02/2017
30 Phương pháp tính I (I)
31 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 2.5 3.8 F 3.8 (F) 13/06/2017
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 14/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
36 Kỹ thuật vi điều khiển 0 1 F 1 (F) 03/07/2017
37 Cơ điện tử 1 I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 02/12/2017
40 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
41 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
42 Kỹ thuật điện tử I (I)
43 Tiếng Anh 3 I (I)
44 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2017
45 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 22/08/2017
46 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2017
47 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo