Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Bắc
Mã sinh viên: 1041020152
Lớp: ĐH CN CĐT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 02/01/2016
4 Hình họa ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ khí đại cương ** ** ** ** 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Sức bền vật liệu I (I)
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Nguyên lý máy I (I)
15 Vật lý I (I)
16 Tin học văn phòng I (I)
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Vẽ kỹ thuật I (I)
19 Hóa học đại cương I (I)
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
22 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo