Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hữu Thiện
Mã sinh viên: 1041020213
Lớp: ĐH CN CĐT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Cơ khí đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
3 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 8.5 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2016
12 Tin học văn phòng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 26/06/2016
13 Sức bền vật liệu 0 2.8 F 2.8 (F) 29/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vật lý 9.5 9 A 9 (A) 27/06/2016
17 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2016
18 Kỹ thuật điện 4.5 5.1 D 5.1 (D) 19/12/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2017
20 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
21 Kỹ thuật lập trình 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
22 CAD 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
23 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
26 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Phương pháp tính I (I)
29 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 01/07/2017
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
35 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
36 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
37 Thiết kế mạch điện tử I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Cơ điện tử 1 I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
42 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 17/02/2017
43 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2017
44 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo