Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Tiên Hoàng
Mã sinh viên: 1041020226
Lớp: ĐH CN CĐT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Cơ khí đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
4 Hình họa 0 2.7 F 2.7 (F) 16/02/2016 ĐPK
5 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2016
13 Tin học văn phòng 2 3.5 F 3.5 (F) 26/06/2016
14 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 1 3.2 F 3.2 (F) 07/06/2016
16 Vật lý 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
17 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 25/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Hình họa 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016
21 Phương pháp tính I (I)
22 Kỹ thuật điện 0 2.6 F 2.6 (F) 19/12/2016
23 Tiếng Anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 20/01/2017
24 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
25 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.1 B 7.1 (B) 22/12/2016
26 CAD 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
27 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
29 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
30 Hóa học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 0 1 F 1 (F) 03/07/2017
32 Lý thuyết điều khiển 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2017
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 2.5 3.5 F 3.5 (F) 14/06/2017
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
36 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
37 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
38 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2017
41 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
42 Trang bị điện I (I)
43 Cơ điện tử 1 I (I)
44 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
45 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2017
47 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 18/02/2017
48 Pháp luật đại cương 4.5 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2017
49 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
50 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 19/08/2016
51 Phương pháp tính 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2017
52 Kỹ thuật điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 22/02/2017
53 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 11/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục thể chất 5 2 3.3 F 3.3 (F) 24/02/2017
55 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.3 F 3.3 (F) 30/08/2017
56 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2017
57 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo