Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Thịnh
Mã sinh viên: 1041020237
Lớp: ĐH CN CĐT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 04/01/2016
3 Hình họa 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2 F 2 (F) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Toán cao cấp 2A 7.5 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2016
12 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
13 Sức bền vật liệu 1 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vật lý 10 9.4 A 9.4 (A) 27/06/2016
17 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2016
18 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
20 Kỹ thuật lập trình 7 7.6 B 7.6 (B) 22/12/2016
21 CAD 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
22 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
24 Tiếng Anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2017
25 Thuỷ lực đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 03/01/2017
26 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Phương pháp tính I (I)
29 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2017
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 14/06/2017
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
35 Thiết kế mạch điện tử I (I)
36 Cơ điện tử 1 I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
40 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
42 Sức bền vật liệu 9 9.1 A 9.1 (A) 17/02/2017
43 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
44 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
45 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo